CÁC TRIỀU ĐẠI VIỆT
Dân tộc Việt
Quá khứ và hiện tại, lịch sử và cảnh quan, thiên nhiên và con người hoà quyện nhau như đưa ta về cội nguồn ngàn nǎm bất khuất của dân tộc để tìm hiểu, để khám phá, để tin tưởng ở khí phách, tài trí, lòng yêu nước, tinh thần tự hào, tự tôn dân tộc, ý thức độc lập, tự chủ, tự lực, tự cường, truyền thống vǎn hiến và ý chí thống nhất đất nước của nhân dân ta.
Xin trân trọng giới thiệu cùng các bạn chuyên đề Các triều đại Việt
Tư liệu trong Chuyên đề được sử dụng từ cuốn: "Các triều đại Việt Nam" của tác giả Quỳnh Cư - Đỗ Đức Hùng, Nxb Thanh niên - HN 1999 và cuốn: "Vua trẻ trong lịch sử Việt Nam" của tác giả Vũ Ngọc Khánh, Nxb Thanh niên - HN 1999.
Thời kỳ | Tên triều đại | Các vị vua | Năm trị vì | Tuổi thọ |
Việt |
| 2879-258 TCN |
| |
|
|
| ||
An Dương Vương
| 257 - 207 TCN |
| ||
Triệu Vũ Vương | 207 - 137 TCN |
| ||
Triệu Văn Vương | 137 - 125 TCN |
| ||
Triệu Ai Vương | 113 - 112 TCN |
| ||
Triệu Dương Vương | 112 - 111 TCN |
| ||
Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ nhất và thứ hai |
| 111 TCN - 39 |
| |
| 25 - 220 |
| ||
Trưng Trắc - Trưng Nhị | 40 - 43 |
| ||
| 222 - 280 |
| ||
Triệu Thị Trinh | 248 | 23 | ||
Nước Vạn Xuân độc lập | Lý | 544 - 548 | 48 | |
Triệu Việt Vương
| 549 - 571 |
| ||
Hậu Lý | 571 - 602 |
| ||
Nhà Tùy - Đường và các cuộc khởi nghĩa (Bắc thuộc lần thứ ba) | Nhà Tùy Đường
| Mai Hắc Đế
| 722 |
|
Bố Cái Đại Vương
| 766 - 791 |
| ||
Dương Thanh | 819 - 820 |
| ||
906 - 907 |
| |||
907 - 917 |
| |||
917 - 923 |
| |||
931 - 938 |
| |||
Triều Ngô
| Ngô Quyền | 939 - 944 | 47 | |
| Dương Tam Kha |
|
| |
Hậu Ngô Vương | - Ngô Xương Ngập
| 950 - 965 |
| |
Sự nghiệp thống nhất nước nhà (cuối thế kỷ X) | Đinh Tiên Hoàng
| 968 - 979 | 56 | |
Phế Đế
| 979 - 980 | 27 | ||
Nhà Tiền Lê
| Lê Đại Hành
| 980 - 1005 | 65 | |
Lê Trung Tông
| 1005 | 23 | ||
Lê Ngọa Triều
| 1005 - 1009 | 24 | ||
Từ thế kỷ XI đến thời kỳ thuộc Pháp
| Triều Lý
| Lý Thái Tổ
| 1010 - 1028 | 55 |
Lý Thái Tông
| 1028 - 1054 | 55 | ||
Lý Thánh Tông
| 1054 - 1072 | 50 | ||
Lý Nhân Tông
| 1072 - 1127 | 63 | ||
Lý Thần Tông
| 1128 - 1138 | 23 | ||
Lý Anh Tông
| 1138 - 1175 | 40 | ||
Lý Cao Tông
| 1176 - 1210 | 38 | ||
Lý Huệ Tông
| 1211 - 1224 | 33 | ||
Lý Chiêu Hoàng
| 1224 - 1225 | 60 | ||
Triều Trần
| Trần Thái Tông
| 1225 - 1258 | 60 | |
Trần Thánh Tông
| 1258 - 1278 | 51 | ||
Trần Nhân Tông
| 1279 - 1293 | 50 | ||
Trần Anh Tông
| 1293 - 1314 | 54 | ||
Trần Minh Tông
| 1314 - 1329 | 58 | ||
Trần Hiến Tông
| 1329 - 1341 | 23 | ||
Trần Dụ Tông
| 1341 - 1369 | 33 | ||
Trần Nghệ Tông
| 1370 - 1372 | 74 | ||
Trần Duệ Tông
| 1372 - 1377 | 40 | ||
Trần Phế Đế
| 1377 - 1388 | 27 | ||
Trần Thuận Tông
| 1388 - 1398 | 22 | ||
1398 - 1400 |
| |||
Triều Hồ
| 1400 |
| ||
1401 - 1407 |
| |||
Triều Hậu Trần
| Giản Định Đế
| 1407 - 1409 |
| |
Trần Quang Đế
| 1409 - 1413 |
| ||
| 1414 - 1417 |
| ||
Triều Lê Sơ
| Lê Thái Tổ
| 1428 - 1433 | 49 | |
Lê Thái Tông
| 1434 - 1442 | 20 | ||
Lê Nhân Tông
| 1443 - 1459 | 19 | ||
1459-1460 |
| |||
Lê Thánh Tông
| 1460 - 1497 | 56 | ||
Lê Hiến Tông
| 1497 - 1504 | 44 | ||
Lê Túc Tông
| 1504 | 17 | ||
Lê Uy Mục
| 1505 - 1509 | 22 | ||
Lê Tương Dực
| 1510 - 1516 | 24 | ||
Lê Chiêu Tông
| 1516 - 1522 | 26 | ||
Lê Cung Hoàng
| 1522 - 1527 | 21 | ||
Triều Mạc
| 1527 - 1529 |
| ||
1530 - 1540 |
| |||
1541 - 1546 |
| |||
1546 - 1561 |
| |||
1562 - 1592 | 31 | |||
Triều Hậu Lê
| Lê Trang Tông
| 1533 - 1543 | 34 | |
Lê Trung Tông
| 1548 - 1556 | 22 | ||
Lê Anh Tông
| 1556 - 1573 | 42 | ||
Lê Thế Tông
| 1573 - 1599 | 33 | ||
Lê Kính Tông
| 1600 - 1619 |
| ||
Lê Thần Tông
| 1619 - 1643 | 56 | ||
Lê Chân Tông
| 1643 - 1649 | 19 | ||
Lê Thần Tông
| 1649 - 1662 | 56 | ||
Lê Huyền Tông
| 1663 - 1671 | 18 | ||
Lê Gia Tông
| 1672 - 1675 | 15 | ||
Lê Hy Tông
| 1676 - 1704 | 54 | ||
Lê Dụ Tông
| 1705 - 1728 | 52 | ||
1729 - 1732 |
| |||
Lê Thuần Tông
| 1732 - 1735 | 37 | ||
Lê Ý Tông
| 1735 - 1740 | 40 | ||
Lê Hiển Tông
| 1740 - 1786 | 70 | ||
Lê Chiêu Thống
| 1787 - 1789 | 28 | ||
Thái Đức Hoàng đế
| 1778 - 1793 |
| ||
Quang Trung Hoàng đế
| 1789 - 1792 | 40 | ||
Cảnh Thịnh Hoàng đế
| 1792 - 1802 | 20 | ||
Chúa Trịnh
| 1545 - 1570 | 68 | ||
1570 - 1623 | 74 | |||
1623 - 1652 | 81 | |||
1653 - 1682 | 77 | |||
1682 - 1709 | 77 | |||
1709 - 1729 | 44 | |||
1729 - 1740 | 51 | |||
1740 - 1767 | 48 | |||
1767 - 1782 | 44 | |||
1782 - 1786 | 24 | |||
1786 - 1787 |
| |||
Chúa Nguyễn
| 1600 - 1613 | 89 | ||
1613 - 1635 | 73 | |||
1635 - 1648 | 48 | |||
1648 - 1687 | 68 | |||
1687 - 1691 | 43 | |||
1691 - 1725 | 51 | |||
1725 - 1738 | 43 | |||
1738 - 1765 | 52 | |||
1765 - 1777 | 24 | |||
1781 - 1802 | 59 | |||
Triều Nguyễn thời kỳ độc lập
| Gia Long Hoàng Đế
| 1802 - 1819 | 59 | |
Minh Mệnh Hoàng đế
| 1820 - 1840 | 50 | ||
Thiệu Trị Hoàng đế
| 1841 - 1847 | 41 | ||
Tự Đức Hoàng đế
| 1848 - 1883 | 55 | ||
Dục Đức
| 1883 (làm vua 3 ngày) | 30 | ||
Hiệp Hòa
| 6/1883 - 11/1883 | 36 | ||
Kiến Phúc
| 12/1883 - 8/1884 | 15 | ||
Hàm Nghi
| 8/1884 - 8/1885 | 64 | ||
Đồng Khánh
| 1885 - 1888 | 25 | ||
Thành Thái
| 1889 - 1907 | 74 | ||
Duy Tân
| 1907 - 1916 | 46 | ||
Khải Định
| 1916 - 1925 | 41 | ||
Bảo Đại
| 1926 - 1945 | 85 |
Xem chi tiết trên http://www.hanoi.vnn.vn
| |
|
1 Komentar
Hoan nghênh ý tưởng của Bác Di về một chủ trương định hướng tư tưởng có giá trị "Chi Cụ Quang - người Việt phải biết sử Việt"
BalasV.Thắng